hotline
Hotline 0354 173 600

Báo giá gia công bánh răng trụ nghiêng|| Kỹ thuật, Cách Tính Giá

Phân tích kỹ thuật & báo giá mẫu bánh răng trụ nghiêng. Bạn đang tìm xưởng gia công theo yêu cầu, liên hệ ngay với cơ khí mori để được báo giá 0354173600

Gia công bánh răng trụ nghiêng - Cơ Khí Mori

Bánh răng trụ nghiêng là gì?

Bánh răng trụ nghiêng là loại bánh răng có răng được cắt nghiêng một góc so với trục quay, cho phép tiếp xúc răng theo đường (line contact) thay vì tiếp xúc tức thời. Thiết kế này giúp giảm tiếng ồn, phân bố lực đều hơn và tăng khả năng chịu tải, rất phù hợp cho hộp số, băng tải và thiết bị có yêu cầu vận hành êm.

Ưu điểm của bánh răng trụ nghiêng

  • Truyền lực êm và ổn định: tiếp xúc răng dần giúp giảm nhấp nhô mô-men.
  • Chịu tải lớn: lực phân bố trên nhiều răng cùng lúc.
  • Ít tiếng ồn hơn: phù hợp ứng dụng tốc độ cao.

Những yếu tố ảnh hưởng đến báo giá gia công

Để khách hàng dễ hiểu và chuẩn bị tài liệu gửi nhà máy, dưới đây là các yếu tố chính kèm giải thích ngắn và cách đánh giá khi lập báo giá:

  • Vật liệu: thép carbon (C45), thép thấm (20CrMnTi), thép hợp kim (SCM440) hay inox — mỗi loại có giá phôi, khả năng nhiệt luyện và độ hao hụt khác nhau.
  • Mô-đun & kích thước: module lớn/đường kính lớn → thời gian phay/mài tăng, dụng cụ cắt yêu cầu lớn hơn.
  • Góc nghiêng (helix angle): góc càng lớn cần kiểm soát helix chính xác hơn → setup máy và jig phức tạp hơn.
  • Độ chính xác (tolerance): yêu cầu ±0.01mm hoặc class AGMA cao sẽ cần mài răng và kiểm tra gear tester/CMM → chi phí tăng.
  • Số lượng: đơn hàng nhỏ (1–10) chịu phí setup/tooling cao trên mỗi chiếc; đơn hàng lớn được chia chi phí tooling, giá giảm mạnh.
  • Xử lý nhiệt & bề mặt: thấm cacbon, tôi bề mặt, nitrocarburizing, phủ PVD… đều cộng thêm chi phí và thời gian.

Cách Cơ Khí Mori tối ưu chi phí và độ chính xác

Tại Cơ Khí Mori, để cân bằng giữa chi phí và chất lượng, chúng tôi áp dụng:

  • Lập trình CAM tối ưu quỹ đạo cắt để giảm thời gian chạy và hao mòn dao;
  • Sử dụng tooling chuẩn, quản lý tồn kho phôi nhằm giảm giá nguyên liệu đầu vào;
  • Kiểm tra từng bước: kiểm tra sau phay, kiểm tra sau xử lý nhiệt và kiểm tra cuối cùng bằng CMM/gear tester để giảm trả lại sản phẩm;
  • Chia nhỏ BOM trong báo giá: tách rõ chi phí phôi, gia công, xử lý nhiệt, kiểm tra và đóng gói để khách hàng thấy rõ cấu thành giá.

Bảng báo giá tham khảo mới nhất

Dưới đây là mức giá tham khảo (VNĐ/chiếc), dùng để khách hàng ước lượng trước khi gửi bản vẽ:

Vật liệu Mô-đun / Kích thước Độ chính xác Đơn giá (VNĐ/chiếc)
Thép C45 M2–M4 / ĐK <100mm ±0.02mm (IT8) 250.000 – 350.000
SCM440 (thấm/ tôi) M3–M6 / ĐK 100–250mm ±0.01mm (IT6–IT7) 350.000 – 600.000
Đồng thau / Nhôm M1–M3 / chi tiết nhỏ ±0.03mm 220.000 – 300.000

Lưu ý: giá tham khảo trên chưa bao gồm VAT, vận chuyển và chi phí rush-order. Báo giá chính xác sẽ được cung cấp khi có bản vẽ (DWG/PDF), số lượng và yêu cầu nhiệt luyện.

Dịch vụ liên quan của Mori (internal links)

Xem chi tiết các dịch vụ mà Mori cung cấp:

Liên hệ báo giá chi tiết

Để nhận báo giá chính xác kèm phân tách chi phí (phôi, gia công thô, gia công tinh, xử lý nhiệt, kiểm tra), vui lòng gửi bản vẽ và yêu cầu qua các kênh sau:

Tác giả: